Trang chủRUMBW • NASDAQ
add
Rumble
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 2,02 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T USD
Số lượng trung bình
37,65 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,06 Tr | 39,34% |
Chi phí hoạt động | 21,45 Tr | 10,91% |
Thu nhập ròng | -31,54 Tr | -8,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,87 | 22,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,69 Tr | 25,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,99 Tr | -50,57% |
Tổng tài sản | 217,19 Tr | -34,46% |
Tổng nợ | 51,05 Tr | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,54 Tr | -8,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,06 Tr | 24,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | 45,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | -143,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,32 Tr | 24,80% |
Dòng tiền tự do | -11,38 Tr | 27,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
158