Trang chủRUNS • IDX
add
Global Sukses Solusi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
48,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
43,00 Rp - 94,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
49,18 T IDR
Số lượng trung bình
105,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,52 T | -34,71% |
Chi phí hoạt động | 4,21 T | -45,76% |
Thu nhập ròng | 377,81 Tr | 142,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 165,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 103,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | -72,90% |
Tổng tài sản | 89,71 T | -6,97% |
Tổng nợ | 23,08 T | -15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,81 Tr | 142,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 T | -37,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,79 T | 62,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -770,90 Tr | -115,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 T | -13,53% |
Dòng tiền tự do | 1,73 T | 138,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
87