Trang chủRUNS • IDX
add
Global Sukses Solusi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
72,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
72,00 Rp - 79,00 Rp
Phạm vi một năm
43,00 Rp - 94,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
74,75 T IDR
Số lượng trung bình
344,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | -20,70% |
Thu nhập ròng | -1,98 T | 22,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,12 | 25,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 T | 59,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 T | -50,77% |
Tổng tài sản | 87,66 T | 9,95% |
Tổng nợ | 25,41 T | 107,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 847,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 T | 22,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 T | 68,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,31 T | 277,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 T | -703,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 T | 65,35% |
Dòng tiền tự do | -2,43 T | 13,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
84