Trang chủRUU • CNSX
add
Refined Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 85,42 N | -51,56% |
Thu nhập ròng | -92,22 N | 68,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,62 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,56 N | 4.851,81% |
Tổng tài sản | 824,82 N | 30,04% |
Tổng nợ | 807,86 N | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 745,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,22 N | 68,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,63 N | -3,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 410,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 262,37 N | 330,04% |
Dòng tiền tự do | -110,18 N | -144,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web