Trang chủRUZYE • IST
add
Ruzy Madnclk v Enrj Ytrmlr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,62 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,36 ₺ - 9,74 ₺
Phạm vi một năm
7,30 ₺ - 13,58 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T TRY
Số lượng trung bình
13,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,36 Tr | -45,59% |
Chi phí hoạt động | 10,42 Tr | 19,13% |
Thu nhập ròng | 67,99 Tr | 116,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 149,89 | 298,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,53 Tr | -130,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,65 Tr | -2,37% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 10,65% |
Tổng nợ | 78,79 Tr | 70,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,99 Tr | 116,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,65 Tr | -70,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 342,82 Tr | 622,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,89 N | 95,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,11 Tr | 585,04% |
Dòng tiền tự do | -36,52 Tr | -170,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
41