Trang chủRUZYE • IST
add
Ruzy Madnclk v Enrj Ytrmlr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,12 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,99 ₺ - 8,19 ₺
Phạm vi một năm
7,30 ₺ - 13,58 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T TRY
Số lượng trung bình
11,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,81 Tr | -59,24% |
Chi phí hoạt động | 12,19 Tr | 66,15% |
Thu nhập ròng | -40,16 Tr | -19,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,79 | -192,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,14 Tr | -165,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,71 Tr | 32,67% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 36,70% |
Tổng nợ | 108,34 Tr | 28,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,16 Tr | -19,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,40 Tr | -140,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | 8,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -303,23 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,20 Tr | -149,62% |
Dòng tiền tự do | -27,15 Tr | -391,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
40