Trang chủRV0 • FRA
add
Torrent Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 €
Mức chênh lệch một ngày
0,033 € - 0,033 €
Phạm vi một năm
0,015 € - 0,098 €
Giá trị vốn hóa thị trường
744,75 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 83,56 N | -0,98% |
Thu nhập ròng | -108,08 N | 5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,39 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,90 N | -75,92% |
Tổng tài sản | 1,05 Tr | -12,58% |
Tổng nợ | 389,52 N | 344,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,08 N | 5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,59 N | 87,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,59 N | 87,44% |
Dòng tiền tự do | 29,94 N | 172,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web