Trang chủRVHL • NSE
add
Ravinder Heights Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,20 ₹ - 51,49 ₹
Phạm vi một năm
34,00 ₹ - 70,41 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T INR
Số lượng trung bình
32,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | -8,54% |
Chi phí hoạt động | 22,08 Tr | 23,01% |
Thu nhập ròng | -589,00 N | -103,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,05 | -103,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,35 Tr | -39,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,96 Tr | 8,90% |
Tổng tài sản | 2,88 T | -1,36% |
Tổng nợ | 451,97 Tr | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -589,00 N | -103,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
5