Trang chủRVL • TLV
add
Raval ACS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
186,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
188,10 ILA - 194,70 ILA
Phạm vi một năm
166,00 ILA - 342,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
154,67 Tr ILS
Số lượng trung bình
267,68 N
Tỷ số P/E
23,01
Tỷ lệ cổ tức
12,67%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,38 Tr | 1,86% |
Chi phí hoạt động | 8,19 Tr | -3,36% |
Thu nhập ròng | 719,00 N | 159,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | 157,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,30 Tr | 7,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,39 Tr | -36,99% |
Tổng tài sản | 210,04 Tr | -10,37% |
Tổng nợ | 118,96 Tr | -12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,00 N | 159,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,93 Tr | -19,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 Tr | -52,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 Tr | 245,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,77 Tr | 69,98% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | -45,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
857