Trang chủRVL • TLV
add
Raval ACS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
232,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
228,00 ILA - 234,00 ILA
Phạm vi một năm
166,00 ILA - 279,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
187,68 Tr ILS
Số lượng trung bình
56,20 N
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
8,02%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,04 Tr | -5,39% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | -5,06% |
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | 2.531,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 2.606,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,55 Tr | 46,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,50 Tr | 5,48% |
Tổng tài sản | 218,38 Tr | 0,33% |
Tổng nợ | 120,08 Tr | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | 2.531,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,30 Tr | 2,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | 22,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -687,00 N | 95,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,10 Tr | 174,64% |
Dòng tiền tự do | 2,79 Tr | 2,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
825