Trang chủRVLGF • OTCMKTS
add
Revival Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
268,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 9,91% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -9,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | -9,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | -42,85% |
Tổng tài sản | 36,27 Tr | 232,86% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | 62,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -9,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | 36,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,15 N | -605,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 Tr | -457,20% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | 44,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9