Trang chủRVLGF • OTCMKTS
add
Revival Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
152,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -63,00% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 64,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | 63,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 Tr | 116,71% |
Tổng tài sản | 37,35 Tr | 250,60% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | -22,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 64,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 Tr | 24,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,89 N | -3,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 Tr | 24,61% |
Dòng tiền tự do | -1,87 Tr | -15,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9