Trang chủRVLV • NYSE
add
Revolve
38,80 $
Trước giờ mở cửa:(0,70%)+0,27
39,07 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 07:12:40 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,98 $
Mức chênh lệch một ngày
37,24 $ - 39,03 $
Phạm vi một năm
13,24 $ - 39,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T USD
Số lượng trung bình
945,54 N
Tỷ số P/E
68,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,15 Tr | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 130,61 Tr | 3,44% |
Thu nhập ròng | 10,97 Tr | 245,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 214,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 36,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,24 Tr | 84,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,84 Tr | -5,27% |
Tổng tài sản | 670,93 Tr | 6,58% |
Tổng nợ | 250,12 Tr | 7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,97 Tr | 245,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,05 Tr | -27,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | -189,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -936,00 N | 92,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,10 Tr | 433,50% |
Dòng tiền tự do | 6,68 Tr | -44,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.478