Trang chủRVLY • CVE
add
Rivalry Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | -70,95% |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | -58,26% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 42,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -228,18 | -97,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 Tr | 46,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,38 N | -88,70% |
Tổng tài sản | 2,77 Tr | -74,59% |
Tổng nợ | 22,08 Tr | 53,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -195,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 131,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 42,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | 54,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 508,20 N | 2.023,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,34 N | 8,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -886,74 N | 80,10% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | 17,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51