Trang chủRVMDW • NASDAQ
add
Revolution Medicines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T USD
Số lượng trung bình
51,01 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,01 Tr | 53,30% |
Thu nhập ròng | -213,42 Tr | -83,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,13 | -61,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,10 Tr | -71,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 23,43% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 23,95% |
Tổng nợ | 287,20 Tr | 57,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,42 Tr | -83,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -194,44 Tr | -21,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,95 Tr | 93,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 874,00 N | 7,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,51 Tr | 48,61% |
Dòng tiền tự do | -123,94 Tr | -1,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
616