Trang chủRVP • NYSEAMERICAN
add
Retractable Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,24 Tr USD
Số lượng trung bình
67,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,35 Tr | 0,11% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | -2,58% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | 52,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,58 | 52,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 Tr | -421,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,70 Tr | -18,28% |
Tổng tài sản | 157,81 Tr | -13,06% |
Tổng nợ | 74,35 Tr | -9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | 52,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,73 Tr | -173,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,93 Tr | 624,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,25 N | -4,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | -141,26% |
Dòng tiền tự do | -4,92 Tr | -167,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
148