Trang chủRVP • NYSEAMERICAN
add
Retractable Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,35 Tr USD
Số lượng trung bình
33,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 Tr | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | -4,34% |
Thu nhập ròng | -10,50 Tr | -2.545,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,59 | -2.340,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | -154,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,71 Tr | -23,45% |
Tổng tài sản | 149,31 Tr | -15,15% |
Tổng nợ | 72,70 Tr | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,50 Tr | -2.545,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | 27,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 762,24 N | 251,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,53 N | -6,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -852,47 N | 67,91% |
Dòng tiền tự do | 316,26 N | 121,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
221