Trang chủRVRC • OTCMKTS
add
Revium Recovery Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,50 $
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 680,00 N | -42,91% |
Thu nhập ròng | -683,00 N | 43,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -678,00 N | 42,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 Tr | 1.186,38% |
Tổng tài sản | 5,63 Tr | 1.123,91% |
Tổng nợ | 144,00 N | 105,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -683,00 N | 43,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -629,00 N | 23,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 Tr | -247.450,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,68 Tr | 1.415,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,00 N | 123,21% |
Dòng tiền tự do | -423,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5