Trang chủRVRC • STO
add
RVRC Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
38,14 kr
Mức chênh lệch một ngày
38,22 kr - 38,80 kr
Phạm vi một năm
35,68 kr - 70,65 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T SEK
Số lượng trung bình
310,15 N
Tỷ số P/E
14,70
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,00 Tr | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 160,00 Tr | 2,56% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -13,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | -15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -14,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,00 Tr | -10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,00 Tr | -19,77% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 3,23% |
Tổng nợ | 368,00 Tr | 3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -13,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,00 Tr | -428,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,00 Tr | -6.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,00 Tr | -765,22% |
Dòng tiền tự do | -92,12 Tr | -918,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
132