Trang chủRVRF • OTCMKTS
add
River Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,40 $
Phạm vi một năm
28,25 $ - 33,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,53 Tr USD
Số lượng trung bình
60,00
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,55 Tr | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 15,76 Tr | 4,98% |
Thu nhập ròng | 9,21 Tr | 13,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,26 | 0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,96 Tr | 147,46% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 10,72% |
Tổng nợ | 3,36 T | 10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,21 Tr | 13,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,89 Tr | 7,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,09 Tr | 40,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,85 Tr | 258,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,64 Tr | 153,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
344