Trang chủRVSB • NASDAQ
add
Riverview Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,61 $
Mức chênh lệch một ngày
5,58 $ - 5,60 $
Phạm vi một năm
3,30 $ - 6,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,62 Tr USD
Số lượng trung bình
31,30 N
Tỷ số P/E
116,88
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,68 Tr | -4,34% |
Chi phí hoạt động | 10,61 Tr | 7,31% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | -37,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,28 | -34,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,96 Tr | 0,35% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -2,23% |
Tổng nợ | 1,39 T | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | -37,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 764,00 N | -48,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 Tr | -30,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,48 Tr | 152,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 Tr | 248,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
226