Trang chủRVSDF • OTCMKTS
add
Riverside Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,096 $ - 0,096 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 439,94 N | 137,06% |
Thu nhập ròng | -247,08 N | 5,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,47 N | -3,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 Tr | -23,90% |
Tổng tài sản | 14,19 Tr | -6,46% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,08 N | 5,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,04 N | 166,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,94 N | 103,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,80 N | 73,84% |
Dòng tiền tự do | 262,46 N | 118,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web