Trang chủRVSN • NASDAQ
add
Rail Vision Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 23,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 Tr USD
Số lượng trung bình
410,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | -22,81% |
Thu nhập ròng | -12,16 Tr | -311,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,20 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | 29,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 Tr | 18,30% |
Tổng tài sản | 12,45 Tr | 15,01% |
Tổng nợ | 2,56 Tr | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,16 Tr | -311,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | 19,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 94,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,64 Tr | 3,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 Tr | 30,15% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 42,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
49