Trang chủRVT • ASX
add
Richmond Vanadium Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
36,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,09 N | -19,11% |
Chi phí hoạt động | 592,39 N | -15,11% |
Thu nhập ròng | -480,80 N | 6,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -322,49 | -15,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -442,98 N | 13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,32 Tr | -27,51% |
Tổng tài sản | 43,67 Tr | -9,84% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -480,80 N | 6,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -283,96 N | 37,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -707,78 N | 36,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -991,74 N | 37,21% |
Dòng tiền tự do | -889,96 N | 32,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8