Trang chủRVT • ASX
add
Richmond Vanadium Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
82,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,52 N | 56,97% |
Chi phí hoạt động | 658,76 N | -4,91% |
Thu nhập ròng | -474,23 N | 13,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -257,01 | 45,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -473,82 N | 17,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,30 Tr | -29,14% |
Tổng tài sản | 44,71 Tr | -8,65% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | 20,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,23 N | 13,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,82 N | 38,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -835,95 N | 52,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | 49,68% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -100,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8