Trang chủRVU • WSE
add
Ryvu Therapeutics SA
Giá đóng cửa hôm trước
31,65 zł
Mức chênh lệch một ngày
30,60 zł - 32,10 zł
Phạm vi một năm
17,62 zł - 55,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
712,10 Tr PLN
Số lượng trung bình
132,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,49 Tr | 60,89% |
Chi phí hoạt động | 63,99 Tr | 72,67% |
Thu nhập ròng | -35,05 Tr | -26,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,04 | 21,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,12 Tr | -73,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,93 Tr | -3,31% |
Tổng tài sản | 378,78 Tr | -6,06% |
Tổng nợ | 234,89 Tr | 63,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,05 Tr | -26,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,94 Tr | -43,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,14 Tr | 331,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 Tr | 689,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,39 Tr | 24,51% |
Dòng tiền tự do | 245,89 Tr | 3.028,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
328