Trang chủRVU • WSE
add
Ryvu Therapeutics SA
Giá đóng cửa hôm trước
49,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
48,00 zł - 51,00 zł
Phạm vi một năm
47,00 zł - 72,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T PLN
Số lượng trung bình
5,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,01 Tr | 53,08% |
Chi phí hoạt động | 52,24 Tr | 27,46% |
Thu nhập ròng | -30,42 Tr | -6,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,18 | 30,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,26 Tr | -9,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,20 Tr | 25,66% |
Tổng tài sản | 406,65 Tr | -4,38% |
Tổng nợ | 201,24 Tr | 64,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,42 Tr | -6,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,05 Tr | 10,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,46 Tr | 85,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,55 Tr | 287.841,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,25 Tr | 91,67% |
Dòng tiền tự do | 13,19 Tr | 1.445,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
270