Trang chủRVV • CNSX
add
Revive Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
282,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 233,98 N | -34,26% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -116,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -233,90 N | 34,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,07 N | -62,96% |
Tổng tài sản | 10,64 Tr | -25,37% |
Tổng nợ | 3,40 Tr | -5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -116,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,33 N | 51,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,33 N | 51,36% |
Dòng tiền tự do | -202,23 N | 57,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2