Trang chủRVVQF • OTCMKTS
add
Ravenquest BioMed Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | 1.018,58% |
Chi phí hoạt động | 13,44 Tr | 2.102,51% |
Thu nhập ròng | -30,47 Tr | -822,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,42 N | 17,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,76 Tr | -1.707,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,81 N | -89,27% |
Tổng tài sản | 37,70 Tr | 333,39% |
Tổng nợ | 15,32 Tr | 1.254,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,47 Tr | -822,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,10 Tr | -344,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,54 Tr | -17.895,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,63 Tr | 507,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 Tr | -189,28% |
Dòng tiền tự do | -13,84 Tr | -7.591,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web