Trang chủRVX • TSE
add
Resverlogix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 1,08% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -473,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,00 N | 178,18% |
Tổng tài sản | 7,69 Tr | 3,22% |
Tổng nợ | 94,35 Tr | 17,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -86,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11.220,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -473,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -929,00 N | 48,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,00 N | 10,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | -44,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,00 N | 8,00% |
Dòng tiền tự do | -475,00 N | -114,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18