Trang chủRVYL • NASDAQ
add
Ryvyl Inc
0,82 $
Sau giờ giao dịch:(2,32%)-0,019
0,80 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 19:46:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 Tr USD
Số lượng trung bình
23,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,13 Tr | -9,78% |
Chi phí hoạt động | 7,16 Tr | -19,88% |
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -2,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,21 | -13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -312,00 N | 75,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | -71,68% |
Tổng tài sản | 108,07 Tr | -18,05% |
Tổng nợ | 111,16 Tr | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -2,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,58 Tr | -200,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | -5.668,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 50.050,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,54 Tr | -193,82% |
Dòng tiền tự do | -15,81 Tr | -2.763,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Nhân viên
95