Trang chủRVYL • NASDAQ
add
Ryvyl Inc
1,03 $
Sau giờ giao dịch:(1,94%)-0,020
1,01 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:36:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 Tr USD
Số lượng trung bình
41,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,72 Tr | -33,85% |
Chi phí hoạt động | 8,37 Tr | -21,24% |
Thu nhập ròng | -6,85 Tr | 77,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,55 | 65,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | 64,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 Tr | 1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | -78,66% |
Tổng tài sản | 122,28 Tr | -4,97% |
Tổng nợ | 123,77 Tr | 17,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,85 Tr | 77,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 Tr | -62,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -582,00 N | -124,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 N | 98,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 547,00 N | -88,98% |
Dòng tiền tự do | 233,88 N | -68,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Nhân viên
95