Trang chủRWB • CNSX
add
Red White & Bloom Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
300,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,88 Tr | 1.000,56% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | -2,42% |
Thu nhập ròng | -10,28 Tr | 90,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,05 | 99,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,00 N | -119,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.294,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 Tr | 223,35% |
Tổng tài sản | 294,39 Tr | 28,19% |
Tổng nợ | 467,42 Tr | 35,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -173,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,28 Tr | 90,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 Tr | 101,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,17 Tr | -124,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,89 Tr | 595,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 Tr | 864,41% |
Dòng tiền tự do | -653,50 N | -104,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web