Trang chủRWB • CNSX
add
Red White & Bloom Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,02 Tr | 1,36% |
Chi phí hoạt động | 11,50 Tr | 29,61% |
Thu nhập ròng | -9,75 Tr | -29,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,29 | -28,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,00 N | 104,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,63 Tr | 276,70% |
Tổng tài sản | 269,64 Tr | -13,21% |
Tổng nợ | 431,57 Tr | 41,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -161,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,75 Tr | -29,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,69 Tr | -68,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 3,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,81 Tr | 218,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,16 Tr | 1.914,80% |
Dòng tiền tự do | -16,90 Tr | 29,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web