Trang chủRWI • BKK
add
Rayong Wire Industries PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,49 ฿ - 0,50 ฿
Phạm vi một năm
0,33 ฿ - 0,84 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
466,79 Tr THB
Số lượng trung bình
309,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,36 Tr | -15,05% |
Chi phí hoạt động | 14,28 Tr | -28,13% |
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | 106,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 107,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,33 Tr | 14.786,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,83 Tr | 16,36% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -2,78% |
Tổng nợ | 206,30 Tr | -21,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | 106,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,82 Tr | -322,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 25,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,70 Tr | 245,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,28 Tr | -435,83% |
Dòng tiền tự do | -77,45 Tr | -350,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
181