Trang chủRWI • BKK
add
Rayong Wire Industries PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,18 ฿ - 0,20 ฿
Phạm vi một năm
0,18 ฿ - 0,74 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
183,06 Tr THB
Số lượng trung bình
9,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,88 Tr | -13,88% |
Chi phí hoạt động | 15,75 Tr | -10,49% |
Thu nhập ròng | -41,11 Tr | -15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,92 | -33,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -394,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,54 Tr | -1,01% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -3,52% |
Tổng nợ | 177,07 Tr | -18,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 964,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,11 Tr | -15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,85 Tr | -66,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,73 Tr | -232,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,24 Tr | 59,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,11 Tr | -14,32% |
Dòng tiền tự do | 4,64 Tr | -83,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
85