Trang chủRWL • WSE
add
Rawlplug SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,55 zł
Mức chênh lệch một ngày
17,55 zł - 18,00 zł
Phạm vi một năm
13,75 zł - 18,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
579,57 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,68 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,25 Tr | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 79,61 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | 15,31 Tr | 60,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | 62,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,17 Tr | 60,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,32 Tr | 12,40% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -0,10% |
Tổng nợ | 715,57 Tr | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,31 Tr | 60,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,22 Tr | -23,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,64 Tr | -22,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,62 Tr | 60,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | 76,30% |
Dòng tiền tự do | -4,86 Tr | 75,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
1.991