Trang chủRWSPF • OTCMKTS
add
RWS Holdings plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
506,61 Tr GBP
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,95 Tr | 0,11% |
Chi phí hoạt động | 49,45 Tr | -17,24% |
Thu nhập ròng | 18,20 Tr | 174,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | 174,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,35 Tr | 25,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,50 Tr | -19,29% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -8,31% |
Tổng nợ | 306,90 Tr | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 899,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,20 Tr | 174,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,95 Tr | -19,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,40 Tr | 115,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,85 Tr | -1.265,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -3.000,00% |
Dòng tiền tự do | 31,31 Tr | 17,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
7.752