Trang chủRWT-A • NYSE
add
Redwood Tr Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,20 $
Mức chênh lệch một ngày
25,20 $ - 25,30 $
Phạm vi một năm
23,90 $ - 26,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
858,73 Tr USD
Số lượng trung bình
7,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,20 Tr | -19,77% |
Chi phí hoạt động | 35,80 Tr | 27,17% |
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | -131,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,60 | -139,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 160,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2.100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,00 Tr | -29,55% |
Tổng tài sản | 18,26 T | 25,88% |
Tổng nợ | 17,07 T | 28,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | -131,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
289