Trang chủRWTN • NYSE
add
Redwood Trust 9 125 Senior Notes Due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
25,05 $
Mức chênh lệch một ngày
24,99 $ - 25,15 $
Phạm vi một năm
24,45 $ - 27,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
951,00 Tr USD
Số lượng trung bình
4,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,72 Tr | 548,15% |
Chi phí hoạt động | 38,24 Tr | 11,38% |
Thu nhập ròng | 14,83 Tr | 148,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,26 | 107,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,39 Tr | 59,46% |
Tổng tài sản | 18,43 T | 41,52% |
Tổng nợ | 17,20 T | 44,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,83 Tr | 148,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 T | -134,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 635,62 Tr | 151,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 T | 219,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,41 Tr | 92,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
289