Trang chủRWTO • NYSE
add
Redwood Trust 9 00 Senior Notes Due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
25,49 $
Phạm vi một năm
24,27 $ - 26,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
986,99 Tr USD
Số lượng trung bình
17,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,45 Tr | 55,89% |
Chi phí hoạt động | 38,46 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | 15,53 Tr | 440,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,03 | 246,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,72 Tr | -0,75% |
Tổng tài sản | 16,49 T | 28,87% |
Tổng nợ | 15,27 T | 30,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,53 Tr | 440,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 T | -2.406,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 551,49 Tr | 100,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 T | 687,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | 97,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
289