Trang chủRWWI • OTCMKTS
add
Rand Worldwide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,61 $
Mức chênh lệch một ngày
17,61 $ - 17,85 $
Phạm vi một năm
16,25 $ - 23,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
599,64 Tr USD
Số lượng trung bình
5,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,70 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 36,25 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,93 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | — |
Tổng tài sản | 46,76 Tr | — |
Tổng nợ | 33,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,80 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 8,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
342