Trang chủRXH • ASX
add
Rewardle Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,34 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | — |
Thu nhập ròng | -225,06 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -7,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 987,29 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,79 Tr | — |
Tổng nợ | 6,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,06 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,71 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,24 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,07 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,02 N | — |
Dòng tiền tự do | 592,49 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web