Trang chủRXK3 • FRA
add
Sellas Life Sciences Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 €
Mức chênh lệch một ngày
1,47 € - 1,54 €
Phạm vi một năm
0,80 € - 1,79 €
Giá trị vốn hóa thị trường
184,09 Tr USD
Số lượng trung bình
2,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,06 Tr | -37,14% |
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | 39,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,40 Tr | 54,21% |
Tổng tài sản | 34,96 Tr | 43,06% |
Tổng nợ | 7,20 Tr | -51,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | 39,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,07 Tr | 15,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,58 Tr | -11,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,51 Tr | -8,65% |
Dòng tiền tự do | -7,56 Tr | -3,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
15