Trang chủRXL • ASX
add
Rox Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | -45,09% |
Thu nhập ròng | -3,95 Tr | -36,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | 45,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 Tr | 96,54% |
Tổng tài sản | 57,09 Tr | 154,23% |
Tổng nợ | 14,48 Tr | 87,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,95 Tr | -36,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | 55,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 N | 105,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 Tr | 517,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | 135,73% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 51,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
8