Trang chủRXM • ASX
add
Rex Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
371,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | -39,00% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 31,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,64 Tr | 39,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,31 Tr | 224,51% |
Tổng tài sản | 57,92 Tr | 32,58% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 779,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 31,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,06 Tr | 36,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 125,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,66 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,90 Tr | 168,55% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | 77,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web