Trang chủRXM • CNSX
add
Rockex Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
904,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,21 N | -11,53% |
Thu nhập ròng | -405,26 N | -10,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -191,17 N | -6,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,02 N | -87,11% |
Tổng tài sản | 418,61 N | -29,32% |
Tổng nợ | 4,20 Tr | 16,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -405,26 N | -10,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,87 N | -2,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,87 N | -2,92% |
Dòng tiền tự do | 25,22 N | 10,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web