Trang chủRXM • CNSX
add
Rockex Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
919,26 N CAD
Số lượng trung bình
8,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,73 N | -32,98% |
Thu nhập ròng | -209,34 N | -114,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,90 N | 1,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,47 N | -81,85% |
Tổng tài sản | 568,53 N | -66,00% |
Tổng nợ | 3,91 Tr | 8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,34 N | -114,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,51 N | -104,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,51 N | -104,69% |
Dòng tiền tự do | 48,36 N | 4.789,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web