Trang chủRXS • SGX
add
Pacific Radiance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
566,69 N
Tỷ số P/E
1,70
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,39 Tr | 72,40% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | 635,10% |
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | -42,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | -54,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 Tr | -35,57% |
Tổng tài sản | 115,76 Tr | 7,06% |
Tổng nợ | 35,96 Tr | -48,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | -42,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 738,50 N | -71,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 Tr | 36,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,50 N | 109,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 Tr | 51,32% |
Dòng tiền tự do | -824,19 N | 76,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
183