Trang chủRXST • NASDAQ
add
Rxsight Inc
12,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,67 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,23 $
Mức chênh lệch một ngày
12,60 $ - 13,40 $
Phạm vi một năm
12,53 $ - 60,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
514,87 Tr USD
Số lượng trung bình
750,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,90 Tr | 28,41% |
Chi phí hoạt động | 39,00 Tr | 24,39% |
Thu nhập ròng | -8,19 Tr | 10,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,61 | 29,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 74,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,90 Tr | -3,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,34 Tr | 82,95% |
Tổng tài sản | 313,04 Tr | 70,91% |
Tổng nợ | 33,73 Tr | 75,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,19 Tr | 10,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,83 Tr | 5,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,86 Tr | -14,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -735,00 N | -109,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,29 Tr | -50,80% |
Dòng tiền tự do | -5,01 Tr | 30,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
498