Trang chủRXXRF • OTCMKTS
add
Rox Resources Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
219,42 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | 23,15% |
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,47 Tr | -24,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,49 Tr | 191,23% |
Tổng tài sản | 62,87 Tr | 14,74% |
Tổng nợ | 12,96 Tr | 19,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 Tr | -16,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -903,00 N | -246,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,81 Tr | 106,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 Tr | 590,63% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | -99,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
8