Trang chủRY4C • ETR
add
Ryanair Holdings plc
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 €
Mức chênh lệch một ngày
17,79 € - 18,23 €
Phạm vi một năm
13,50 € - 21,79 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,84 T EUR
Số lượng trung bình
41,12 N
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 T | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 561,60 Tr | 7,36% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | -5,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,25 | -8,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,99 | 145,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | -1,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 T | -8,22% |
Tổng tài sản | 16,38 T | 0,05% |
Tổng nợ | 8,62 T | 8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | -5,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,10 Tr | -85,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,40 Tr | -126,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -799,20 Tr | 25,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | -436,57% |
Dòng tiền tự do | -378,30 Tr | 76,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27.000