Trang chủRYAAY • NASDAQ
add
Ryanair Holdings PLC
65,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
65,49 $
Đóng cửa: 12 thg 8, 16:31:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
63,67 $
Mức chênh lệch một ngày
64,30 $ - 65,70 $
Phạm vi một năm
38,52 $ - 65,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,91 T USD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | 19,62% |
Chi phí hoạt động | 564,50 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 819,90 Tr | 127,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,90 | 90,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 11,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 85,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | -2,97% |
Tổng tài sản | 18,08 T | 0,35% |
Tổng nợ | 10,68 T | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 819,90 Tr | 127,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 29,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -59,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -407,00 Tr | -55,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,00 Tr | -413,68% |
Dòng tiền tự do | 672,91 Tr | 105,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26.000