Trang chủRYAN • NYSE
add
Ryan Specialty Holdings Inc
70,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
70,70 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 17:29:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
69,87 $
Mức chênh lệch một ngày
69,80 $ - 70,77 $
Phạm vi một năm
52,34 $ - 77,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,55 T USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
196,86
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 676,13 Tr | 25,70% |
Chi phí hoạt động | 159,86 Tr | 68,51% |
Thu nhập ròng | -27,64 Tr | -267,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,09 | -233,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 11,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,89 Tr | 28,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 108,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,43 Tr | -67,93% |
Tổng tài sản | 9,89 T | 38,97% |
Tổng nợ | 8,83 T | 43,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,64 Tr | -267,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,82 Tr | -22,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -573,04 Tr | -7.412,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 336,84 Tr | 3.403,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -368,94 Tr | -173,25% |
Dòng tiền tự do | -192,53 Tr | -468,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.556