Trang chủRYAN • NYSE
add
Ryan Specialty Holdings Inc
75,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
75,09 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:03:02 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
75,07 $
Mức chênh lệch một ngày
74,92 $ - 75,86 $
Phạm vi một năm
41,49 $ - 75,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,26 T USD
Số lượng trung bình
812,14 N
Tỷ số P/E
98,04
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,13 Tr | 20,68% |
Chi phí hoạt động | 112,64 Tr | 24,69% |
Thu nhập ròng | 17,59 Tr | 448,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 387,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 28,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,14 Tr | 31,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,20 Tr | -68,82% |
Tổng tài sản | 8,48 T | 31,94% |
Tổng nợ | 7,38 T | 34,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,59 Tr | 448,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,94 Tr | -4,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 T | -285,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 553,16 Tr | 402,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -387,99 Tr | -10,82% |
Dòng tiền tự do | 97,68 Tr | 32,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.917