Trang chủRYDE • NYSEAMERICAN
add
Ryde Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 22,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 Tr USD
Số lượng trung bình
499,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 Tr | -16,36% |
Chi phí hoạt động | 7,40 Tr | 276,63% |
Thu nhập ròng | -6,76 Tr | -240,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -309,19 | -307,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,63 Tr | -320,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | 27,09% |
Tổng tài sản | 8,03 Tr | 103,91% |
Tổng nợ | 4,91 Tr | -62,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -210,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -536,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,76 Tr | -240,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,76 Tr | -277,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,50 N | -39,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,53 Tr | 453,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 641,00 N | 280,56% |
Dòng tiền tự do | 657,69 N | 161,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
34