Trang chủRYE • CVE
add
Rhyolite Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
193,35 N
Tỷ số P/E
34,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 82,60 N | -21,62% |
Thu nhập ròng | 466,33 N | 1.963,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,40 N | 21,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 Tr | 1,28% |
Tổng tài sản | 6,58 Tr | 1,26% |
Tổng nợ | 56,19 N | -24,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 466,33 N | 1.963,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,88 N | -83,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,02 N | -68,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,90 N | -71,92% |
Dòng tiền tự do | -11,60 N | -103,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web