Trang chủRYET • NASDAQ
add
Ruanyun Edai Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 $
Mức chênh lệch một ngày
6,30 $ - 6,90 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 15,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,71 Tr USD
Số lượng trung bình
987,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 Tr | -34,49% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -12,52% |
Thu nhập ròng | -308,45 N | 58,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,01 | 36,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -272,22 N | 63,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,17 Tr | — |
Tổng nợ | 7,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -668,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -655,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,45 N | 58,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -563,42 N | 34,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,00 | 97,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 843,48 N | 68,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,09 N | 175,58% |
Dòng tiền tự do | -130,39 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
86