Trang chủRYGYO • IST
add
Reysas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,91 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,69 ₺ - 14,30 ₺
Phạm vi một năm
5,86 ₺ - 14,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
27,56 T TRY
Số lượng trung bình
8,22 Tr
Tỷ số P/E
1,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 120,89% |
Chi phí hoạt động | -689,40 Tr | -1.444,40% |
Thu nhập ròng | 802,57 Tr | 654,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,57 | 241,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 336,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 85,44% |
Tổng tài sản | 46,83 T | 183,86% |
Tổng nợ | 4,01 T | 27,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 802,57 Tr | 654,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,94 Tr | 188,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -860,74 Tr | -28,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,04 Tr | -112,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,66 Tr | -158,25% |
Dòng tiền tự do | -359,74 Tr | 15,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
13