Trang chủRYGYO • IST
add
Reysas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,77 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,62 ₺ - 14,52 ₺
Phạm vi một năm
8,81 ₺ - 18,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
28,40 T TRY
Số lượng trung bình
8,43 Tr
Tỷ số P/E
3,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 843,64 Tr | -48,14% |
Chi phí hoạt động | -374,07 Tr | -9,10% |
Thu nhập ròng | 7,36 T | -38,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 871,84 | 17,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | -38,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,58 Tr | -46,94% |
Tổng tài sản | 64,06 T | 29,83% |
Tổng nợ | 18,18 T | 235,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,36 T | -38,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,44 T | 75,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,59 T | 33,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,61 T | -154,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 812,55 Tr | 29,04% |
Dòng tiền tự do | -14,08 T | 30,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
14