Trang chủRYI • NYSE
add
Ryerson Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,45 $
Mức chênh lệch một ngày
22,81 $ - 23,28 $
Phạm vi một năm
17,18 $ - 31,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
742,44 Tr USD
Số lượng trung bình
215,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -9,44% |
Chi phí hoạt động | 188,00 Tr | -7,16% |
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | -116,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -118,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -119,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,80 Tr | -60,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,70 Tr | -48,99% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -5,06% |
Tổng nợ | 1,62 T | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | -116,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,20 Tr | 2,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,90 Tr | 79,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,50 Tr | -282,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | -144,38% |
Dòng tiền tự do | 72,12 Tr | 2.674,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1842
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.200