Trang chủRYI • NYSE
add
Ryerson Holding Corp
21,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,70 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:01:46 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 $
Mức chênh lệch một ngày
21,40 $ - 22,12 $
Phạm vi một năm
17,57 $ - 36,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
720,48 Tr USD
Số lượng trung bình
310,40 N
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -8,78% |
Chi phí hoạt động | 191,40 Tr | -5,20% |
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | -73,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -71,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -68,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,10 Tr | -32,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 Tr | -6,67% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 2,76% |
Tổng nợ | 1,70 T | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 886,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | -73,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,90 Tr | -77,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 Tr | 60,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,50 Tr | 76,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,80 Tr | 0,72% |
Dòng tiền tự do | -13,00 Tr | -132,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1842
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.600