Trang chủRYI • NYSE
add
Ryerson Holding Corp
22,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,10 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,14 $
Mức chênh lệch một ngày
21,06 $ - 22,39 $
Phạm vi một năm
17,18 $ - 27,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
711,53 Tr USD
Số lượng trung bình
190,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -8,35% |
Chi phí hoạt động | 201,80 Tr | -6,70% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | 26,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | 19,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,80 Tr | 16,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,60 Tr | -19,81% |
Tổng tài sản | 2,52 T | -7,23% |
Tổng nợ | 1,71 T | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | 26,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,20 Tr | 13,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | 60,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,40 Tr | -3,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,40 Tr | 143,55% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | 97,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1842
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.200