Trang chủRYI • NYSE
add
Ryerson Holding Corp
25,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,50 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:03:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,57 $
Mức chênh lệch một ngày
25,39 $ - 26,24 $
Phạm vi một năm
17,57 $ - 36,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
806,07 Tr USD
Số lượng trung bình
249,06 N
Tỷ số P/E
42,06
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -9,63% |
Chi phí hoạt động | 196,50 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | -118,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,59 | -121,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | -120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,00 Tr | -64,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,00 Tr | -6,42% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 4,07% |
Tổng nợ | 1,69 T | 9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | -118,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,60 Tr | 69,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,40 Tr | -233,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 Tr | -5,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,60 Tr | 2,70% |
Dòng tiền tự do | 79,05 Tr | 118,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1842
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.600