Trang chủRYOOF • OTCMKTS
add
Rio Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0054 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,94 N | -4,96% |
Thu nhập ròng | 138,77 N | 201,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,88 N | -67,15% |
Tổng tài sản | 343,07 N | 372,61% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 27,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -710,73 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,77 N | 201,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,26 N | -380,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | -279,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,26 N | -414,03% |
Dòng tiền tự do | -65,62 N | -177,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web