Trang chủRYPPF • OTCMKTS
add
RYU Apparel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | -18,77% |
Chi phí hoạt động | 10,11 Tr | 68,90% |
Thu nhập ròng | -10,04 Tr | -440,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -788,71 | -565,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,06 Tr | -91,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,22 N | -6,50% |
Tổng tài sản | 3,01 Tr | -47,95% |
Tổng nợ | 12,54 Tr | 23,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 736,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,04 Tr | -440,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,61 Tr | -37,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 N | 99,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 Tr | -15,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,96 N | -113,08% |
Dòng tiền tự do | -3,33 Tr | -67,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42